Có 3 kết quả:
保証 bảo chứng • 保證 bảo chứng • 保证 bảo chứng
Từ điển phổ thông
đảm bảo, cam kết
Từ điển trích dẫn
1. Sự vật dùng làm bảo đảm.
2. Làm chứng bảo lãnh cho người khác (về hành vi, tài sản hoặc tín dụng).
3. ☆Tương tự: “bảo hiểm” 保險, “bảo chướng” 保障, “phụ trách” 負責, “đảm bảo” 擔保.
2. Làm chứng bảo lãnh cho người khác (về hành vi, tài sản hoặc tín dụng).
3. ☆Tương tự: “bảo hiểm” 保險, “bảo chướng” 保障, “phụ trách” 負責, “đảm bảo” 擔保.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
nhận lĩnh trách nhiệm với vật gì làm bằng.
Bình luận 0